Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亏损


[kuīsǔn]
1. hao hụt; lỗ vốn (chi quá số thu)。支出超过收入;亏折。
企业经营不 善,亏损很大。
kinh doanh của xí nghiệp không giỏi, lỗ vốn lớn.
2. suy dinh dưỡng; hư hao; hao tổn; suy yếu; suy nhược; hao gầy; tổn hao; cơ thể thiếu dinh dưỡng nên suy yếu。身体因受到摧残或缺乏营养以致虚弱。
气血亏损。
hao tổn khí huyết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.