|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亏心
| [kuīxīn] | | | đuối lý; không có sức thuyết phục; thẹn với lòng; trái với lương tâm; mắc cỡ; áy náy; thẹn。感觉到自己的言行违背正理。 | | | 你说这话, 真亏心! | | bạn nói câu này thật không biết mắc cỡ! | | | 为人不做亏心事,半夜敲门心不惊。 | | không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ. |
|
|
|
|