Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亏待


[kuīdài]
xử tệ; đối đãi kém; tiếp đãi không chu đáo。对待人不公平或不尽心。
你放心吧,我定不会亏待他。
bạn yên tâm, tôi không xử tệ với anh ấy đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.