|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
二话
| [èrhuà] | | | ý kiến khác; ý kiến phản đối; cãi (thường dùng trong câu phủ định)。别的话;不同的意见(指后悔、抱怨、讲条件等,多用于否定句)。 | | | 二话不提。 | | không nói một lời nào khác. | | | 您尽管吩咐吧,我决没有二话。 | | bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu. |
|
|
|
|