Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
二话


[èrhuà]
ý kiến khác; ý kiến phản đối; cãi (thường dùng trong câu phủ định)。别的话;不同的意见(指后悔、抱怨、讲条件等,多用于否定句)。
二话不提。
không nói một lời nào khác.
您尽管吩咐吧,我决没有二话。
bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.