Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
事迹


[shìjī]
sự tích; câu chuyện。个人或集体过去做过的比较重要的事情。
生平事迹。
câu chuyện cuộc đời.
英雄事迹。
sự tích anh hùng.
模范事迹。
sự tích gương mẫu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.