Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
事迹


[shìjī]
sự tích; câu chuyện。个人或集体过去做过的比较重要的事情。
生平事迹。
câu chuyện cuộc đời.
英雄事迹。
sự tích anh hùng.
模范事迹。
sự tích gương mẫu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.