Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
事由


[shìyóu]
1. nguyên do sự việc。事情的原委。
把事由交代明白。
nói rõ nguyên do sự việc.
2. nội dung sự việc。公文用语,指本件公文的主要内容。
3. nghề; việc làm。(事由儿)职业;工作。
找事由。
tìm việc làm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.