Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
事态


[shìtài]
tình thế; tình hình (xấu)。局势;情况(多指坏的)。
事态严重。
tình hình nghiêm trọng.
事态扩大。
tình thế mở rộng.
事态有所暖和。
tình thế có phần dịu bớt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.