Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
事实


[shìshí]
sự thực; sự thật。事情的真实情况。
事实胜于雄辩。
sự thực mạnh hơn hùng biện.
摆事实,讲道理。
trình bày sự thực, nói rõ lí lẽ.
传闻与事实不符。
tin đồn và sự thực không giống nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.