Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
事变


[shìbiàn]
1. biến cố。突然发生的重大政治、军事性事件。
七七事变。
biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
西安事变。
biến cố Tây An.
2. biến động lớn (chính trị, quân sự)。政治、军事方面的重大变化。
3. sự biến đổi。泛指事物的变化。
找出周围事变的内部联系,作为我们行动的向导。
tìm ra mối liên hệ bên trong của sự biến đổi chung quanh để làm hướng dẫn cho hành động của chúng ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.