Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
事务


[shìwù]
1. công việc。所做的或要做的事情。
事务繁忙。
công việc bận rộn.
2. sự vụ; việc hành chính quản trị。总务。
事务科。
phòng hành chính quản trị.
事务员。
nhân viên hành chánh quản trị.
事务工作。
công việc hành chánh quản trị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.