|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
事例
![](img/dict/02C013DD.png) | [shìlì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thí dụ; việc cụ thể; ví dụ。具有代表性的、可以做例子的事情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 结合实际事例对农民进行社会主义教育。 | | kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội. |
|
|
|
|