|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
争风吃醋
| [zhēngfēngchīcù] | | Hán Việt: TRANH PHONG NGẬT THỐ | | | tranh đoạt tình nhân; ghen; ghen tuông (vì theo đuổi mục tiêu giống nhau mà đôi bên ghen ghét, tranh giành với nhau, phần nhiều chỉ quan hệ nam nữ.)。指因追求同一异性而互相忌妒争斗。 |
|
|
|
|