|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
争风吃醋
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēngfēngchīcù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRANH PHONG NGẬT THỐ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tranh đoạt tình nhân; ghen; ghen tuông (vì theo đuổi mục tiêu giống nhau mà đôi bên ghen ghét, tranh giành với nhau, phần nhiều chỉ quan hệ nam nữ.)。指因追求同一异性而互相忌妒争斗。 |
|
|
|
|