Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
争端


[zhēngduān]
tranh chấp。引起争执的事由。
国际争端
tranh chấp quốc tế.
消除争端
xoá bỏ tranh chấp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.