Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
争夺


[zhēngduǒ]
tranh đoạt; tranh giành; giành giật。争着夺取。
争夺市场
tranh giành thị trường
阵地争夺战
trận đánh để tranh giành trận địa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.