|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
争取
| [zhēngqǔ] | | | 1. tranh thủ。力求获得。 | | | 争取时间 | | tranh thủ thời gian | | | 争取主动 | | giành thế chủ động | | | 争取彻底的胜利 | | giành thắng lợi triệt để. | | | 2. thực hiện; ra sức thực hiện。力求实现。 | | | 争取提前完成计划。 | | ra sức thực hiện hoàn thành kế hoạch trước thời hạn. |
|
|
|
|