Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
争先恐后


[zhēngxiānkǒnghòu]
Hán Việt: TRANH TIÊN KHỦNG HẬU
chen lấn; vượt lên trước, sợ rớt lại sau; tranh lên trước sợ lạc hậu。争着向前,唯恐落后。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.