Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yú]
Bộ: 亅 - Quyết
Số nét: 4
Hán Việt: DƯ
tôi; ta。我。
Từ ghép:
予取予求
[yǔ]
Bộ: 乙(Ấp)
Hán Việt: DỮ
cho。给。
授予奖状。
trao bằng khen; tặng bằng khen
免予处分。
miễn thi hành kỷ luật.
请予批准。
xin phê chuẩn
Từ ghép:
予人口实 ; 予以



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.