Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
了解


[liǎojiě]
1. hiểu rõ; biết rõ。知道得清楚。
只有眼睛向下, 才能真正了解群众的愿望和要求。
chỉ có tận mắt xem xét thì mới thực sự hiểu được những tâm nguyện và nhu cầu của quần chúng.
2. hỏi thăm; nghe ngóng。打听;调查。
先去了解情况。
trước tiên hãy đi hỏi thăm tình hình.
这究竟是怎么回事?你去了解一下。
việc này rốt cuộc là thế nào đây? anh đi nghe ngóng tí xem.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.