Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
了结


[liǎojié]
giải quyết; kết thúc; kết liễu。解决;结束(事情)。
案子已经了结。
bản án đã được giải quyết xong.
了结了一桩心愿。
giải quyết xong một mối lo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.