Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
了如指掌


[liǎorúzhǐzhǎng]
rõ như lòng bàn tay; rõ từng chân tư kẽ tóc。形容对情况非常清楚, 好像指着自己的手掌给人看。
他对这一带的地形了如指掌。
đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.