Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
了事


[liǎoshì]
cho qua chuyện; cho xong chuyện。使事情得到平息或结束(多指不彻底或不得已)。
含糊了事。
ầm ừ cho qua chuyện.
草草了事。
qua loa cho xong chuyện.
应付了事。
trả lời cho xong chuyện; ậm ừ cho xong chuyện.
他想尽快了了这件事。
anh ấy muốn nhanh chóng cho qua chuyện này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.