|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
了不起
 | [liǎo·buqǐ] | | |  | 1. giỏi lắm; khá lắm; tài ba。不平凡;(优点)突出。 | | |  | 他的本事真了不起。 | | | bản lĩnh của anh ấy thật cừ. | | |  | 一位了不起的发明家。 | | | một nhà phát minh tài ba. | | |  | 2. trọng đại; nghiêm trọng。重大; 严重。 | | |  | 没有什么了不起的困难。 | | | khó khăn chẳng có gì là ghê gớm cả. |
|
|
|
|