Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
了不起


[liǎo·buqǐ]
1. giỏi lắm; khá lắm; tài ba。不平凡;(优点)突出。
他的本事真了不起。
bản lĩnh của anh ấy thật cừ.
一位了不起的发明家。
một nhà phát minh tài ba.
2. trọng đại; nghiêm trọng。重大; 严重。
没有什么了不起的困难。
khó khăn chẳng có gì là ghê gớm cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.