|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
了不得
 | [liǎo·bu·dé] | | |  | 1. tột cùng; vô cùng; bất kể; quá chừng。大大超过寻常; 很突出。 | | |  | 高兴得了不得。 | | | vui sướng tột cùng; vui ơi là vui. | | |  | 多得了不得。 | | | nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều. | | |  | 山沟里通了火车, 在当地是一件了不得的大事。 | | | hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại. | | |  | 2. biểu thị tình hình trầm trọng, không thể cứu vãn được。表示情况严重,没法收拾。 | | |  | 可了不得,他昏过去了! | | | nguy quá, anh ấy ngất rồi! |
|
|
|
|