|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
了不得
![](img/dict/02C013DD.png) | [liǎo·bu·dé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tột cùng; vô cùng; bất kể; quá chừng。大大超过寻常; 很突出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高兴得了不得。 | | vui sướng tột cùng; vui ơi là vui. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 多得了不得。 | | nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山沟里通了火车, 在当地是一件了不得的大事。 | | hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biểu thị tình hình trầm trọng, không thể cứu vãn được。表示情况严重,没法收拾。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 可了不得,他昏过去了! | | nguy quá, anh ấy ngất rồi! |
|
|
|
|