|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乾
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (乹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỀN, CÀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quẻ càn (tiêu biểu cho trời trong bát quái)。八卦之一,代表天。参看〖八卦〗。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nam tính。旧时称男性的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乾造(婚姻中的男方)。 | | bên nam (trong hôn nhân). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乾宅(婚姻中的男家)。 | | bên nam; nhà trai (trong hôn nhân). | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 乾坤 ; 乾隆 |
|
|
|
|