Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (乹)
[qián]
Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất
Số nét: 11
Hán Việt: KIỀN, CÀN
1. quẻ càn (tiêu biểu cho trời trong bát quái)。八卦之一,代表天。参看〖八卦〗。
2. nam tính。旧时称男性的。
乾造(婚姻中的男方)。
bên nam (trong hôn nhân).
乾宅(婚姻中的男家)。
bên nam; nhà trai (trong hôn nhân).
Từ ghép:
乾坤 ; 乾隆



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.