Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rǔ]
Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất
Số nét: 8
Hán Việt: NHŨ
1. sinh sản; sinh đẻ。生殖。
孳乳。
sinh nở.
2. vú。乳房。
3. sữa。奶汁。
乳牛。
bò sữa.
乳白色。
sữa màu trắng.
代乳粉。
bột thay sữa.
4. sữa (chất lỏng giống như sữa)。像奶汁的东西。
豆乳。
sữa đậu.
5. mới sinh; mới nở; sơ sinh (động vật)。初生的(动物)。
乳燕。
chim yến mới nở.
乳猪
heo sữa
Từ ghép:
乳钵 ; 乳齿 ; 乳儿 ; 乳房 ; 乳腐 ; 乳化 ; 乳剂 ; 乳胶 ; 乳酪 ; 乳糜 ; 乳名 ; 乳母 ; 乳牛 ; 乳酸 ; 乳糖 ; 乳头 ; 乳腺 ; 乳腺炎 ; 乳香 ; 乳臭 ; 乳罩 ; 乳汁 ; 乳浊液



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.