Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乱蓬蓬


[luànpēngpēng]
rối bời; rối bù; bù xù。(乱蓬蓬的)形容须发或草木凌乱。
衣冠不整, 头发也乱蓬蓬的。
quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
乱蓬蓬的茅草。
đám cỏ tranh rối bời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.