|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乱糟糟
| [luànzāozāo] | | | lộn xộn; rối bời; tùm lum tùm la; bối rối。形容事物杂乱无章或心里烦乱。 | | | 桌子上乱糟糟的, 得清理一下。 | | trên bàn lộn xộn, phải dọn sạch một tý. | | | 坐也不是, 站也不是, 心里乱糟糟的。 | | ngồi cũng không được, đứng cũng không yên, trong lòng rối bời. |
|
|
|
|