Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乱糟糟


[luànzāozāo]
lộn xộn; rối bời; tùm lum tùm la; bối rối。形容事物杂乱无章或心里烦乱。
桌子上乱糟糟的, 得清理一下。
trên bàn lộn xộn, phải dọn sạch một tý.
坐也不是, 站也不是, 心里乱糟糟的。
ngồi cũng không được, đứng cũng không yên, trong lòng rối bời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.