Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乱弹琴


[luàntánqín]
làm bừa bãi; nói lung tung。比喻胡闹或胡扯。
在这关键时刻, 人都走了, 真是乱弹琴!
trong thời khắc quan trọng này, người đi đâu hết, thật là hết chỗ nói!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.