Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乱七八糟


[luànqībāzāo]
lộn xộn; lung tung; rối loạn。形容混乱;乱糟糟的。
稿子涂改得乱七八糟,很多字都看不清楚。
bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
他越想越没主意,心里乱七八糟的。
anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.