Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
买空卖空


[mǎikōngmàikōng]
1. buôn nước bọt; buôn bán đầu cơ tiền vàng hàng hoá。资本主义制度下的一种商业投机行为,投机的对象多为股票、公债、外币、黄金等,或者预料价格要涨而买进后再卖出,或者预料价格要跌而卖出后再买进买时并 不付款取货,卖时也并不交货收款,只是就一进一出间的差价结算盈余或亏损。
2. lừa gạt; lừa đảo。比喻招摇撞骗, 搞投机活动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.