Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (買)
[mǎi]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 6
Hán Việt: MÃI
1. mua。拿钱换东西(跟'卖'相对)。
买票。
mua vé.
买布。
mua vải.
2. họ Mãi。(Mǎi)姓。
Từ ghép:
买办 ; 买办资产阶级 ; 买椟还珠 ; 买关节 ; 买好 ; 买空仓 ; 买空卖空 ; 买卖 ; 买卖人 ; 买青苗 ; 买通 ; 买帐 ; 买主



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.