Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
书面


[shūmiàn]
văn bản。用文字表达的(区别于'口头')。
书面通知。
thông báo bằng văn bản.
书面答复。
trả lời bằng văn bản.
书面材料。
tài liệu văn bản.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.