Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
书皮


[shūpí]
1. bìa sách。(书皮儿)书刊的最外面的一层,用厚纸、布、绢、皮等做成。线装书在上面贴书签,新式装订的书刊一般是把书名、作者姓名等印在上面。
2. giấy bọc sách。读者在书皮外面再包上的一层纸,用来保护书。
包书皮。
bọc bìa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.