|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乡
| Từ phồn thể: (鄉) | | [xiāng] | | Bộ: 幺 (乡) - Yêu | | Số nét: 3 | | Hán Việt: HƯƠNG | | | 1. thôn quê; nông thôn。乡村(跟'城'相对)。 | | | 城乡物资交流。 | | trao đổi hàng hoá giữa thành thị và nông thôn | | | 知识青年上山下乡。 | | thanh niên tri thức lên rừng xuống nông thôn hoà với cuộc sống. | | | 2. quê hương。家乡。 | | | 背井离乡。 | | rời bỏ quê quán; xa xứ. | | | 回乡务农。 | | về quê làm ruộng | | | 3. xã; làng xã。中国行政区划的基层单位,由县或县以下的区领导。 | | Từ ghép: | | | 乡茶 ; 乡愁 ; 乡村 ; 乡化 ; 乡间 ; 乡井 ; 乡里 ; 乡僻 ; 乡亲 ; 乡曲 ; 乡绅 ; 乡试 ; 乡水 ; 乡思 ; 乡谈 ; 乡土 ; 乡下 ; 乡谊 ; 乡音 ; 乡邮 ; 乡愿 ; 乡镇 |
|
|
|
|