Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
习性


[xíxìng]
tập tính; đặc tính; tính nết。 长期在某种自然条件或社会环境下所养成的特性。
骆驼的习性是耐渴。
Đặc tính của lạc đà là chịu được khát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.