Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
习性


[xíxìng]
tập tính; đặc tính; tính nết。 长期在某种自然条件或社会环境下所养成的特性。
骆驼的习性是耐渴。
Đặc tính của lạc đà là chịu được khát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.