Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
习俗


[xísú]
tập tục; thói tục。习惯和风俗。
民间习俗
tập tục dân gian
这是西方的习俗。
Đó là tập tục của Phương Tây


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.