Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
习以为常


[xíyǐwéicháng]
Hán Việt: TẬP DĨ VI THƯỜNG
tập mãi thành thói quen; luyện thành thói quen; quen tay trở nên bình thường; quen thói。 常常做某件事,成了习惯。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.