![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (習) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [xí] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 冫 - Băng |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 3 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẬP |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tập; luyện tập; ôn tập。温习;练习。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 自习。 |
| tự ôn tập. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 实习。 |
| thực tập. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quen; thông thạo; am hiểu (vì thường tiếp xúc)。对某事物常常接触而熟悉。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 习闻。 |
| thường nghe; quen nghe. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thói quen; quen nếp; tập quán。习惯。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 积习。 |
| luyện cho thành thói quen. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 恶习。 |
| thói xấu; tật hư; thói hư tật xấu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 相沿成习。 |
| theo mãi thành thói quen. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Tập。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 习非成是 ; 习惯 ; 习惯法 ; 习见 ; 习气 ; 习染 ; 习尚 ; 习俗 ; 习题 ; 习习 ; 习性 ; 习焉不察 ; 习以为常 ; 习用 ; 习与性成 ; 习字 ; 习作 |