|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
也罢
![](img/dict/02C013DD.png) | [yěbà] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cũng được; thôi được (biểu thị ý như nhau)。表示容忍或只得如此,有'算了'或'也就算了'的意思(单用多见于戏曲)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这种事情不知道也罢,知道了反倒难为情。 | | việc này không biết thì thôi chứ biết rồi lại càng khó xử. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 也罢,你一定要走,我送你上车。 | | thôi được, anh nhất định đi thì tôi đưa anh lên xe. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 助 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cũng được。连用两个或几个'也罢',表示不以某种情形为条件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你去也罢,不去也罢,反正是一样。 | | anh đi cũng được không đi cũng được, rốt cuộc vẫn như nhau. |
|
|
|
|