Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乞求


[qíqiú]
cầu xin; xin xỏ。请求给予。
和平只能通过斗争取得,不能乞求。
hoà bình chỉ có được khi thông qua đấu tranh giành lấy, không thể cầu xin.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.