|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乞
| [qǐ] | | Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất | | Số nét: 3 | | Hán Việt: KHẤT | | | 1. xin; cầu xin。向人讨;乞求。 | | | 乞怜。 | | ra bộ dạng đáng thương, mong người khác thương xót。 | | | 乞食。 | | khất thực; xin ăn. | | | 乞援。 | | xin viện trợ. | | | 2. họ Khất。(Qǐ)姓。 | | Từ ghép: | | | 乞哀告怜 ; 乞丐 ; 乞怜 ; 乞灵 ; 乞巧 ; 乞求 ; 乞食 ; 乞讨 ; 乞降 ; 乞援 |
|
|
|
|