Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
九龙


[jiǔlóng]
Hán Việt: CỬU LONG
Cửu Long; tỉnh Cửu Long。 越南地名。南越西南部省份之一。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.