Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
九霄云外


[jiǔxiāoyúnwài]
lên chín tầng mây。用在'到、在'后面一起做补语,形容远得无影无踪(九霄:指天的极高处)。
他把个人的安危抛到了九霄云外。
anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.