Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
九死一生


[jiǔsǐyīshēng]
mười phần chết chín; chín phần chết một phần sống; thập tử nhất sinh。形容经历极大危险而幸存。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.