|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乙
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 1 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ẤT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B。天干的第二位。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Ất。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ất (một bậc trong âm giai của âm nhạc dân tộc Trung Quốc, tương đương với số 7 trong giản phổ.)。中国民族音乐音阶上的一级,乐谱上用做记音符号,相当于简谱的'7'。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 乙部 ; 乙种粒子 ; 乙种射线 ; 乙状结肠 |
|
|
|
|