Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乘风破浪


[chéngfēngpòlàng]
Hán Việt: THỪA PHONG PHÁ LÃNG
đạp bằng sóng gió; đạp gió rẽ sóng。《宋书·崇悫传》:'愿乘长风破万里浪'。现比喻不畏艰险,勇往直前。也形容事业迅猛地向前发展。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.