Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乘机


[chéngjī]
thừa cơ; lợi dụng cơ hội; nhân cơ hội。利用机会。
乘机反攻。
thừa cơ phản công.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.