Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乘方


[chéngfāng]
1. luỹ thừa。一个数自乘若干次的运算,例如a的三次乘方(写做a3)就是a自乘3次。
2. kết quả của phép luỹ thừa。一个数自乘若干次所得的积。也叫乘幂(mì)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.