Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乘兴


[chéngxìng]
nhân khi cao hứng; nhân lúc vui vẻ。趁着一时高兴。
乘兴而来,兴尽而返。
khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.