Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乖戾


[guāilì]
bất thường; trái tính trái nết; không hợp nhau; dở hơi; lố lăng; gàn dở; ương bướng (tính tình, ngôn ngữ, hành vi)。(性情、语言、行为)别扭,不合情理。
性情乖戾
tính tình ương bướng.
语多乖戾
nói nhiều mất hay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.